Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
生米 なまごめ
Gạo sống; gạo chưa nấu chín
生欠伸 なまあくび
Cái ngáp nhẹ; cái ngáp ngắn
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống