Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
防衛相 ぼうえいしょう
Bộ trưởng Bộ Quốc phòng
互恵条約 ごけいじょうやく
một hiệp ước tương hỗ
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
相互 そうご
lẫn nhau, qua lại; từ hai phía
日米安保条約 にちべいあんぽじょうやく
Hiệp ước An ninh Nhật-Mỹ
条約 じょうやく
điều ước