Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 米津常春
常春 とこはる
mùa xuân vĩnh viễn.
常磐津 ときわず ときわづ
style of joruri narrative used for kabuki dances
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
常磐津節 ときわずぶし
style of joruri narrative used for kabuki dances
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
津津 しんしん
như brimful