Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
米政府 べいせいふ
chính phủ Mỹ
政府米 せいふまい
gạo kiểm soát chính phủ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
米国民政府 べいこくみんせいふ
Ủy trị dân sự Hoa Kỳ