Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
薫 くん
mùi thơm,mùi dễ chịu,mùi hương
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
薫蒸 くんじょう
sự hun khói
空薫 そらだき
hương nhan để trong khuôn
薫製 くんせい
món (thịt, cá...) xông khói
薫染 くんせん
ảnh hưởng tốt
薫育 くんいく
ảnh hưởng đạo đức; giáo dục đạo đức