Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
真田編み さなだあみ
xếp nếp
欧米並みに おうべいなみに
như ở Âu Mỹ
米
gạo