Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 米田一典
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
全米一 ぜんべいいち
number one in all of America, best in all of America
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.