Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
米穀通帳 べいこくつうちょう べいこくかよいちょう
sổ sách thống kê lương thực ngũ cốc hàng năm
米穀取引所 べいこくとりひきじょ
nơi đổi gạo
雑穀米 ざっこくまい
gạo ngũ cốc tạp
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
九穀 きゅうこく
chín loại ngũ cốc
五穀 ごこく
ngũ cốc