Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貯金帳 ちょきんちょう
sổ tiết kiệm
預金通帳 よきんつうちょう
sổ ngân hàng, sổ tiết kiệm
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
貯金 ちょきん
tiền tiết kiệm gửi ngân hàng.
通帳 つうちょう
sổ tài khoản
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
預貯金 よちょきん
tiền gửi tiết kiệm
貯金箱 ちょきんばこ
hộp tiết kiệm.