Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
隕石 いんせき
thiên thạch
隕石孔 いんせきこう
hố thiên thạch
上納米 じょうのうまい
sự giao hàng gạo - thuế
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
隕星 いんせい
vẫn thạch; sao băng
隕鉄 いんてつ
thiên thạch sắt
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.