Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
有機米 ゆうきまい
gạo hữu cơ
米軍機 べいぐんき
máy bay quân sự Mỹ
研米機 けんまいき
máy xát gạo; máy xát thóc.
精米機 せいまいき
máy xay gạo