Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
純米酒 じゅんまいしゅ
rượu gạo nguyên chất
酒米 しゅまい さかまい さかごめ さけごめ
gạo nấu rượu
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
酒造米 しゅぞうまい
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
純米吟醸酒 じゅんまいぎんじょうしゅ
Rượu được ủ từ những hạt gạo tốt nhất
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.