米酢
よねず こめず こめす「MỄ TẠC」
☆ Danh từ
Giấm gạo

米酢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 米酢
インドールさくさん インドール酢酸
axit indoleacetic
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
酢 す
giấm.
dấm
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
鉛酢 えんさく
giấm chì
蓼酢 たでず
một loại gia vị được làm bằng cách ép lá của cây hồng môn và tán với giấm. dùng để nướng cá ngọt và các loại muối khác vào mùa hè