Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 米長流急戦矢倉
矢倉 やぐら
caves dug as tombs in and around Kamakura during the Kamakura and Muromachi periods
米倉 こめぐら
kho thóc.
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
急流 きゅうりゅう
chảy xiết.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.