急流
きゅうりゅう「CẤP LƯU」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chảy xiết.

Từ trái nghĩa của 急流
急流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 急流
急流下り きゅうりゅうくだり
chèo thuyền vượt thác
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
急な流れ きゅうなながれ
dòng chảy siết
急 きゅう
hiểm trở; dốc
流流 りゅうりゅう ながれりゅう
tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề
警急 けいきゅう
Tình trạng khẩn cấp