Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
籾摺り もみすり もみずり
xát gạo, vo gạo
騒動 そうどう
sự náo động
摺動 しゅうどう
Chuyển động trượt
籾 もみ
thóc
大騒動 おおそうどう だいそうどう
sự náo động lớn; sự xung đột lớn; tiếng nổ lớn
米騒動 こめそうどう べいそうどう
bạo động do giá gạo tăng vọt đột ngột
籾殻 もみがら
trấu