米騒動
こめそうどう べいそうどう「MỄ TAO ĐỘNG」
☆ Danh từ
Bạo động do giá gạo tăng vọt đột ngột

米騒動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 米騒動
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
騒動 そうどう
sự náo động
大騒動 おおそうどう だいそうどう
sự náo động lớn; sự xung đột lớn; tiếng nổ lớn
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
お家騒動 おいえそうどう
vấn đề gia đình; rắc rối gia đình