Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
籾 もみ
thóc
籾殻 もみがら
trấu
種籾 たねもみ
thóc giống
籾摺り もみすり もみずり
xát gạo, vo gạo
袋
túi bọc
袋 たい ふくろ
bì; bao; túi; phong bao
ポリ袋(ゴミ袋) ポリふくろ(ゴミふくろ)
túi nhựa (túi rác)