粋な裁き
すいなさばき いきなさばき「TÚY TÀI」
☆ Danh từ
Sự phán xử tế nhị

粋な裁き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 粋な裁き
粋な すいな
bảnh.
粋 いき すい
tao nhã; sành điệu; mốt; hợp thời trang; lịch thiệp; lịch sự; thanh nhã; sang trọng; bảnh bao
裁き さばき
tòa án; sự phán xử; quyết định; lời tuyên án
粋な人 すいなひと
một người thông minh và tài giỏi trong mọi việc
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
国粋 こくすい
những đặc trưng của quốc gia
清粋 せいすい きよしいき
tính thanh lịch, tính tao nhã (người, cách ăn mặc, lối sống...); tính nhã
不粋 ぶすい
thiếu trang nhã, không thanh nhã, thiếu chải chuốt