不粋
ぶすい「BẤT TÚY」
Thiếu trang nhã, không thanh nhã, thiếu chải chuốt
Không có tính chất tiểu thuyết; tầm thường
Cục mịch, thô lỗ; quê mùa

Từ trái nghĩa của 不粋
不粋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不粋
粋 いき すい
tao nhã; sành điệu; mốt; hợp thời trang; lịch thiệp; lịch sự; thanh nhã; sang trọng; bảnh bao
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
粋狂 すいきょう
sự thất thường; sự bất chợt
無粋 ぶすい
thiếu trang nhã, không thanh nhã, thiếu chải chuốt
小粋 こいき しょういき
bảnh; hợp thời trang
精粋 せいすい
tính không ích kỷ
抜粋 ばっすい
đoạn trích