粒タイプ吸収材
つぶタイプきゅうしゅうざい
☆ Danh từ
Hạt hút ẩm
粒タイプ吸収材 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 粒タイプ吸収材
シートタイプ吸収材 シートタイプきゅうしゅうざい
tấm hấp thụ
チューブタイプ吸収材 チューブタイプきゅうしゅうざい
ống hấp thụ
ロールタイプ油吸収材 ロールタイプあぶらきゅうしゅうざい
cuộn hấp thụ dầu
吸収 きゅうしゅう
sự hấp thụ
液体吸収材キット えきたいきゅうしゅうざいキット
bộ hấp thụ chất lỏng
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
骨吸収 こつきゅーしゅー
tiêu xương