Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吸音材
きゅうおんざい
chất dẫn âm
vật chất âm thanh
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
吸音 きゅうおん
sự hấp thụ sóng âm
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
呼吸音 こきゅうおん
tiếng thở
吸着音 きゅうちゃくおん
phụ âm nhấp
防音材 ぼうおんざい
vật liệu cách âm
消音材 しょうおんざい
chất liệu cách âm
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm