Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 粕谷義三
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
粕 はく
Cặn bã、rác rưởi
〆粕 しめかす
oil cake, scrap cake
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
飴粕 あめかぜ
bã (ví dụ từ mía hoặc củ cải đường)