粗熱を取る
あらねつをとる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Để nguội

Bảng chia động từ của 粗熱を取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 粗熱を取る/あらねつをとるる |
Quá khứ (た) | 粗熱を取った |
Phủ định (未然) | 粗熱を取らない |
Lịch sự (丁寧) | 粗熱を取ります |
te (て) | 粗熱を取って |
Khả năng (可能) | 粗熱を取れる |
Thụ động (受身) | 粗熱を取られる |
Sai khiến (使役) | 粗熱を取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 粗熱を取られる |
Điều kiện (条件) | 粗熱を取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 粗熱を取れ |
Ý chí (意向) | 粗熱を取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 粗熱を取るな |
粗熱を取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 粗熱を取る
粗熱 あらねつ
để nguội tự nhiên
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
取舵を取る とりかじをとる
lái tới cảng
熱を測る ねつをはかる
đo nhiệt độ cơ thể
幅を取る はばをとる ハバをとる
chiếm nhiều không gian
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).