Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
粗雑 そざつ
thô; thô; thô
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
粗粗 あらあら そあら
thô nhám; thô thiển; đại khái
粗野な そやな
cục mịch
粗暴な そぼうな
thô bạo
粗末な そまつな
thô.
粗 あら ほぼ
gần như; hầu hết
煩雑な はんざつな
rộn rã