Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
煩雑 はんざつ
gây bực mình; phiền phức
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
煩 はん
sự rắc rối
混雑な こんざつな
lộn xộn
粗雑な そざつな
cộc cằn
複雑な ふくざつな
đa đoan
雑 ぞう ざつ
sự tạp nham; tạp nham.
煩瑣 はんさ
Phiền nhiễu; khó khăn; phức tạp.