腰回り
こしまわり「YÊU HỒI」
☆ Danh từ
Vòng eo; số đo vòng eo

腰回り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腰回り
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
腰張り こしばり
sự lát ván chân tường, ván lát chân tường
粘り腰 ねばりごし ねばりこし
(trong môn sumo) eo hông rất dẻo dai và mạnh mẽ khiến đối thủ khó quật ngã; thái độ kiên trì, nghị lực
腰 ごし こし コシ
eo lưng; hông
回り まわり
sự quay; xung quanh