粘着剝離剤
ねんちゃくはくりざい
Chất kết dính
粘着剝離剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 粘着剝離剤
粘着剤 ねんちゃくざい
Chất kết dính
粘着 ねんちゃく
sư dính lại; sự dính vào; sự bám dính
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
増粘剤 ぞうねんざい
chất làm đặc
粘着クリーナー ねんちゃくクリーナー
cây lăn dính bụi
粘着フック ねんちゃくフック
móc dán
粘着シート ねんちゃくシート
bẫy keo dính