Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
国元 くにもと
hometown; chỗ quê hương
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
粟 あわ
hạt kê
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
粟粒 あわつぶ ぞくりゅう
hạt kê; vật nhỏ tí ti