Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貞元 ていげん じょうげん
thời Jougen (13/7/976-29/11/978)
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
粟 あわ
hạt kê
貞 てい
tuân thủ vững chắc các nguyên tắc của một người
粳粟 うるあわ
cây kê
粟粒 あわつぶ ぞくりゅう
hạt kê; vật nhỏ tí ti
罌粟 けし
Cây thuốc phiện; cây anh túc