Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
粟飯 あわめし
cơm kê
セし セ氏
độ C.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
粟 あわ
hạt kê
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.