Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 粤港澳大湾区
港湾 こうわん
cảng.
港湾税 こうわんぜい
những nhiệm vụ bến cảng
港湾局 こうわんきょく
uy quyền cảng và bến cảng
粤語 えつご
tiếng Quảng Đông (là một ngôn ngữ thuộc nhánh Trung Quốc của các ngôn ngữ Hán-Tạng có nguồn gốc từ thành phố Quảng Châu và khu vực lân cận ở Đông Nam Trung Quốc)
メキシコわん メキシコ湾LOAN
vịnh Mêhicô.
港区 みなとく
khu vực cảng biển
港湾倉庫 こうわんそうこ
kho cảng.
港湾設備 こうわんせつび
phương tiện cảng.