Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仮粧
yêu tinh
盛粧 せいそう
ăn mặc đẹp đẽ sang trọng
粧す めかす
trang điểm, ăn diện
美粧 びしょう
sự trang điểm
化粧 けしょう けわい けそう
hóa trang
化粧缶 けしょうかん
hộp kim loại bọc kín
厚化粧 あつげしょう
trang điểm bằng lớp phấn dày và loè loẹt
薄化粧 うすげしょう
việc trang điểm phơn phớt; việc đánh phấn nhẹ