Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
粳 うる うるち
nonglutinous grain (not sticky enough to make mochi rice cakes)
粳米 うるごめ うりごめ うるちまい
gạo tẻ
粳粟 うるあわ
cây kê
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
稲 いね
lúa
稲雀 いなすずめ
chim sẻ gạo
陸稲 おかぼ りくとう
cây lúa cạn; lúa nương
稲叢 いなむら
đống rơm rạ; đống lúa