Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
精上皮
せーじょーひ
mầm biểu mô
精上皮腫 せいじょうひしゅ
seminoma
上皮 うわかわ じょうひ
biểu mô
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
上皮化 じょーひか
biểu mô hoá
上っ皮 うわっかわ
lớp biểu mô
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
上皮性ナトリウムチャネル じょうひせいナトリウムチャネル
kênh natri biểu mô (enac)
「TINH THƯỢNG BÌ」
Đăng nhập để xem giải thích