精力
せいりょく「TINH LỰC」
Năng lượng
☆ Danh từ
Tinh lực.

Từ đồng nghĩa của 精力
noun
精力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精力
精力的 せいりょくてき
năng động, mạnh mẽ
精力絶倫 せいりょくぜつりん
năng lượng vô biên, sức sống vô song, có sức chịu đựng tình dục vô tận
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
精神力 せいしんりょく
sức mạnh tinh thần; sức mạnh ý chí
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
精子無力症 せいしむりょくしょう
tinh trùng yếu
精精 せいぜい
nhiều nhất, càng nhiều càng tốt, càng xa càng tốt
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.