Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
精子運動性 せいしうんどうせい
di chuyển của tinh trùng
精神運動性 せいしんうんどうせい
psychomobility
精子運動率 せいしうんどうりつ
tỉ lệ tinh trùng di động
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
精神運動 せいしんうんどう
tâm thần vận động