精神運動性
せいしんうんどうせい
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Psychomobility

精神運動性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精神運動性
精神運動性興奮 せーしんうんどーせーこーふん
sự chậm tâm thần vận động
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
精神運動 せいしんうんどう
tâm thần vận động
精子運動性 せいしうんどうせい
di chuyển của tinh trùng
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
精神運動能力 せーしんうんどーのーりょく
khả năng vận động tâm lý