Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
精神運動性
せいしんうんどうせい
psychomobility
精神運動性興奮 せーしんうんどーせーこーふん
sự chậm tâm thần vận động
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
精神運動 せいしんうんどう
tâm thần vận động
精子運動性 せいしうんどうせい
di chuyển của tinh trùng
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
精神運動能力 せーしんうんどーのーりょく
khả năng vận động tâm lý
Đăng nhập để xem giải thích