Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無精子症 むせいししょう
bệnh vô sinh
乏精子症 ぼうせいししょう
số lượng tinh trùng thấp
精子無力症 せいしむりょくしょう
tinh trùng yếu
多尿症 たにょうしょう
chứng đa niệu
無尿[症] むにょう[しょう]
anuria
メープルシロップ尿症 メープルシロップにょうしょう
bệnh siro niệu
ホモシスチン尿症 ホモシスチンにょうしょう
homocysteine niệu
シスチン尿症 シスチンにょーしょー
cystin niệu