Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 精密ろ過膜
精密ろ過 せいみつろか
bộ lọc chính xác
精密ろ過(メンブレンフィルター) せいみつろか(メンブレンフィルター)
giấy lọc
精密ろ過用ディスペンサー せいみつろかようディスペンサー
máy phân phối màng lọc
精密ろ過(メンブレンフィルター)用ディスペンサー せいみつろか(メンブレンフィルター)ようディスペンサー
giấy lọc kiểm tra kháng sinh
ナイショ 秘密
Bí mật
精密 せいみつ
chính xác; chi tiết; tỉ mỉ; sát sao
過密 かみつ
đông đúc
限外ろ過膜 げんがいろかまく
màng siêu lọc