Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 精密工学
精密工具 せいみつこうぐ
dụng cụ chuẩn
精密加工 せいみつかこう
gia công chính xác,gia công tinh
精密科学 せいみつかがく
những khoa học chính xác
超精密加工 ちょうせいみつかこう
gia công siêu chính xác
ナイショ 秘密
Bí mật
精密 せいみつ
chính xác; chi tiết; tỉ mỉ; sát sao
精密化学品 せいみつかがくひん
hóa chất chuẩn (là những chất hóa học phức tạp, đơn lẻ, tinh khiết, được sản xuất với số lượng hạn chế trong các nhà máy đa năng bằng các quy trình hóa học hoặc công nghệ sinh học theo lô nhiều bước)
精密機械工業 せいみつきかいこうぎょう
công nghiệp máy móc chính xác