精巣固定術
せいそうこていじゅつ
Thủ thuật cố định tinh hoàn
精巣固定術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精巣固定術
精巣摘出術 せーそーてきしゅつじゅつ
thủ thuật cắt bỏ tinh hoàn
精巣 せいそう
tinh hoàn
胃固定術 いこていじゅつ
cố định dạ dày
脊椎固定術 せきついこてーじゅつ
thủ thuật nối đốt sống (spinal fusion)
関節固定術 かんせつこていじゅつ
thủ thuật làm cứng khớp
精巣炎 せいそうえん
viêm tinh hoàn (orchitis)
精巣網 せいそうもう
lưới tinh (rete testis)
固定 こてい
cố định; sự cố định; sự giữ nguyên; giữ nguyên; giữ cố định