精神医学的評価尺度
せーしんいがくてきひょーかしゃくど
Thang đánh giá tâm thần
精神医学的評価尺度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精神医学的評価尺度
簡易精神医学的評価尺度 かんいせーしんいがくてきひょーかしゃくど
thang đánh gia tâm thần ngắn
評価の尺度 ひょうかのしゃくど
sự đánh giá đo
精神医学 せいしんいがく
bệnh học tinh thần, bệnh học tâm thần
生物学的精神医学 せいぶつがくてきせいしんいがく
tâm thần sinh vật học
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
神経精神医学 しんけいせいしんいがく
neuropsychiatry
精神医学者 せいしんいがくしゃ
thầy thuốc bệnh tinh thần, thầy thuốc bệnh tâm thần
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.