Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
精神浄化法
せーしんじょーかほー
thanh tẩy
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
精神文化 せいしんぶんか
văn hóa đạo đức; văn hóa tinh thần; văn hóa sinh ra thông qua hoạt động của trí óc con người (khoa học, tôn giáo, triết học, tôn giáo, nghệ thuật, v.v.)
精神療法 せいしんりょうほう
phép chữa bằng tâm lý
カップル精神療法 カップルせーしんりょーほー
trị liệu cặp đôi (couple therapy)
浄化 じょうか
việc làm sạch; sự làm sạch
精神 せいしん
kiên tâm
精神療法過程 せーしんりょーほーかてー
quá trình liệu pháp trị liệu tâm thần
精神分析療法 せーしんぶんせきりょーほー
phân tâm trị liệu
Đăng nhập để xem giải thích