精神鑑定
せいしんかんてい「TINH THẦN GIÁM ĐỊNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giám định tâm thần

Bảng chia động từ của 精神鑑定
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 精神鑑定する/せいしんかんていする |
Quá khứ (た) | 精神鑑定した |
Phủ định (未然) | 精神鑑定しない |
Lịch sự (丁寧) | 精神鑑定します |
te (て) | 精神鑑定して |
Khả năng (可能) | 精神鑑定できる |
Thụ động (受身) | 精神鑑定される |
Sai khiến (使役) | 精神鑑定させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 精神鑑定すられる |
Điều kiện (条件) | 精神鑑定すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 精神鑑定しろ |
Ý chí (意向) | 精神鑑定しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 精神鑑定するな |
精神鑑定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精神鑑定
鑑定 かんてい
sự giám định; sự bình giá; giám định; bình giá
精神安定薬 せいしんあんていやく
thuốc an thần
精神安定剤 せいしんあんていざい
<Mỹ>
精神測定学 せいしんそくていがく
psychometrics, psychometry
精神 せいしん
kiên tâm
鑑定家 かんていか
người thẩm định; giám định gia; người định giá
DNA鑑定 ディーエヌエーかんてい
sự giám định DNA
鑑定官 かんていかん
thẩm định viên, giám định viên