精神安定剤
せいしんあんていざい
Thuốc an thần
精神安定剤を使う時は用法を守らなければならない。
Khi dùng thuốc an thần thì phải tuân thủ cách sử dụng.
☆ Danh từ

Từ đồng nghĩa của 精神安定剤
noun
精神安定剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精神安定剤
精神安定薬 せいしんあんていやく
thuốc an thần
安定剤 あんていざい
Thuốc an thần
向精神剤 こーせーしんざい
thuốc hướng thần
精神鑑定 せいしんかんてい
giám định tâm thần
抗精神病剤 こーせーしんびょーざい
thuốc ngừa bệnh tâm thần
精神測定学 せいしんそくていがく
psychometrics, psychometry
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.