精神生理学
せいしんせいりがく
Tâm sinh lý học
精神生理学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精神生理学
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
精神薬理学 せいしんやくりがく
tâm thần dược học
精神病理学 せいしんびょうりがく
khoa học về các rối loạn tâm thần
精神物理学 せいしんぶつりがく
psychophysics
精神衛生学 せいしんえいせいがく
mental hygiene
精神生物学 せいしんせいぶつがく
psychobiology
神経生理学 しんけいせいりがく
neurophysiology, nerve physiology
生物学的精神医学 せいぶつがくてきせいしんいがく
tâm thần sinh vật học