精神衛生学
せいしんえいせいがく
☆ Danh từ
Mental hygiene

精神衛生学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精神衛生学
精神衛生 せいしんえいせい
sức khỏe tinh thần; vệ sinh tinh thần
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
精神生理学 せいしんせいりがく
tâm sinh lý học
精神生物学 せいしんせいぶつがく
psychobiology
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
衛生学 えいせいがく
khoa vệ sinh
生物学的精神医学 せいぶつがくてきせいしんいがく
tâm thần sinh vật học
精神生活 せいしんせいかつ
đời sống tinh thần.