Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生物学的精神医学 せいぶつがくてきせいしんいがく
tâm thần sinh vật học
精神生理学 せいしんせいりがく
tâm sinh lý học
精神衛生学 せいしんえいせいがく
mental hygiene
精神物理学 せいしんぶつりがく
psychophysics
神経生物学 しんけーせーぶつがく
sinh học thần kinh
精神生活 せいしんせいかつ
đời sống tinh thần.
精神衛生 せいしんえいせい
sức khỏe tinh thần; vệ sinh tinh thần