精神遅滞
せいしんちたい「TINH THẦN TRÌ TRỆ」
☆ Danh từ
Sự chậm trễ tinh thần

精神遅滞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精神遅滞
精神発達遅滞 せいしんはったつちたい
thiểu năng trí tuệ
遅滞 ちたい
sự trì hoãn
精神 せいしん
kiên tâm
精神神経 せいしんしんけい
Tâm thần, thần kinh
精神性 せいしんせい
tâm linh
精神波 せいしんは
sóng tâm linh
スポーツマン精神 スポーツマンせいしん
tinh thần những người hoạt động thể thao
ハンガリー精神 ハンガリーせいしん
tinh thần khao khát (thể hiện mong muốn mãnh liệt về điều gì đó và ý chí mạnh mẽ để đạt được điều đó)